Thực đơn
Sải_(đơn_vị) Từ nguyênKhái niệm "fathom" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæðm", và "fæðm" lại bắt nguồn từ tiếng Frisia cổ "fadem", tạm dịch là "vòng tay ôm" hay "hai cánh tay duỗi ra".[2][3][4] Trong tiếng Anh Trung cổ, từ này được viết là "fathme".
Một tầm (cable length) được xem tương đương với 100 đến 120 sải. Có thời người ta hiểu một quarter là bằng 1/4 sải.
Sải được viết tắt là f, fath, fm, fth hoặc fthm.
Thực đơn
Sải_(đơn_vị) Từ nguyênLiên quan
Sải (đơn vị) Sói (phim) Sái (nước) Saigon Phantom Sải cánh Sailor Moon Saiki Kusuo – Kẻ siêu năng khốn khổ Si (Phật giáo) Saitama Si (nốt nhạc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sải_(đơn_vị) http://www.marinewaypoints.com/learn/glossary/glos... http://www.merriam-webster.com/dictionary/fathom http://query.nytimes.com/gst/abstract.html?res=9D0... http://beowulf.engl.uky.edu/cgi-bin/Bosworth-Tolle... http://www.bruzelius.info/Nautica/Etymology/Englis... http://www.1911encyclopedia.org/Fathom https://archive.org/details/dictionaryofweig0000fe... https://web.archive.org/web/20070314093510/http://...